Có 2 kết quả:
提上議事日程 tí shàng yì shì rì chéng ㄊㄧˊ ㄕㄤˋ ㄧˋ ㄕˋ ㄖˋ ㄔㄥˊ • 提上议事日程 tí shàng yì shì rì chéng ㄊㄧˊ ㄕㄤˋ ㄧˋ ㄕˋ ㄖˋ ㄔㄥˊ
Từ điển Trung-Anh
to put (sth) on the agenda
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
to put (sth) on the agenda
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0