Có 2 kết quả:

提上議事日程 tí shàng yì shì rì chéng ㄊㄧˊ ㄕㄤˋ ㄧˋ ㄕˋ ㄖˋ ㄔㄥˊ提上议事日程 tí shàng yì shì rì chéng ㄊㄧˊ ㄕㄤˋ ㄧˋ ㄕˋ ㄖˋ ㄔㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to put (sth) on the agenda

Từ điển Trung-Anh

to put (sth) on the agenda